Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàn chân



noun
Foot

[bàn chân]
foot
Bàn chân trái của tôi mất cảm giác rồi
I don't have any feeling in my left foot; I have no feeling in my left foot; I lose the feeling in my left foot



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.