|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà n chân
noun Foot
| [bà n chân] | | | foot | | | Bà n chân trái của tôi mất cảm giác rồi | | I don't have any feeling in my left foot; I have no feeling in my left foot; I lose the feeling in my left foot |
|
|
|
|